Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foster” Tìm theo Từ (1.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.684 Kết quả)

  • / ´fɔstə¸sistə /, danh từ, chị nuôi, em nuôi,
  • người đốc công khuân vác,
  • người nhận hàng ở cảng, viên giám sát cảng vụ,
  • / ´fɔstə /, Ngoại động từ: nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, Ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí, Hình...
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • écpet,
  • Danh từ: người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
  • / ´futə /, Danh từ: (từ lóng) môn bóng đá, Toán & tin: chân trang, cuối trang, Kỹ thuật chung: dòng cuối trang, Kinh...
  • / ˈpoʊstər /, Danh từ: Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn, người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster, Kinh tế: dán tường, dán bích...
  • / ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động từ: Đưa (ai) vào bảng phân công, Kỹ thuật chung:...
"
  • / ´festə /, Danh từ: nhọt mưng mủ, Ngoại động từ: làm mưng mủ, làm thối, Nội động từ: mưng mủ (vết thương), rữa...
  • / ´fɔstə¸brʌðə /, danh từ, anh nuôi, em nuôi,
  • / ´fɔstə¸mʌðə /, danh từ, mẹ nuôi, vú nuôi,
  • Danh từ: con trai nuôi,
  • / ´fɔstə¸pɛərənt /, danh từ, bố nuôi, mẹ nuôi,
  • Danh từ: vú nuôi,
  • Danh từ: con gái nuôi,
  • / ´fɔstə¸tʃaild /, danh từ, con nuôi,
  • / ´fɔstə¸fa:ðə /, danh từ, bố nuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top