Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foster” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • định lý điện kháng foster,
  • định lý điện kháng của foster,
  • máy kết đông nhanh, conveyor quick froster, máy kết đông nhanh băng chuyền
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing...
  • loại corticosteroid,
  • hệ (thống) kết đông kiểu phun sương, máy kết đông phun, brine spray froster, máy kết đông phun nước muối
  • / ´silinis /, danh từ, tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , lunacy , madness , nonsense , preposterousness...
  • trợ lực phanh, hydraulic brake booster, cụm trợ lực phanh thủy lực, vacuum brake booster, bộ trợ lực phanh chân không
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
  • một loại corticosteroid tổng hợp dùng chữa rối loạn tuyến thượng thận,
  • prôtein trong máu, enzyme này lâm tăng sản sinhandosterone từ vỏ thượng thậ,
  • sitosteron,
  • deoxicoticosteron,
  • fucosteral,
  • chứng giãn dosteron,
  • (chứng) giảmandosteron huyết,
  • (sự) tăngaldosteron huyết,
  • androsteron,
  • corticosteron,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top