Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frontier” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • / 'frʌntjə /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) lĩnh vực, ( định ngữ) ở biên giới, Toán & tin: biên giới, Kỹ thuật chung:...
"
  • phòng lạnh đông, thiết bị làm băng,
  • tập hợp biên, tập (hợp) biên,
  • mậu dịch biên cương,
  • biên giới trên biển,
  • điểm biên,
  • giới hạn tiền lương,
  • biên giới hiệu quả,
  • giới tuyến,
  • tính chất biên,
  • ga biên giới,
  • biên giới hải quan,
  • giá giao tại biên giới,
  • đường biên giới,
  • người ven bờ,
  • Danh từ: mảnh vải bịt ngang trán, trán (thú vật), màn che trước bàn thờ,
  • / ´frɔθə /, Danh từ: (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng), Kinh tế: chất sinh bọt, chất tạo váng, Địa chất:...
  • Tính từ: có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước,
  • giao tại biên giới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top