Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frontier” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / 'frʌntjə /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) lĩnh vực, ( định ngữ) ở biên giới, Toán & tin: biên giới, Kỹ thuật chung:...
  • phòng lạnh đông, thiết bị làm băng,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tập hợp biên, tập (hợp) biên,
  • mậu dịch biên cương,
  • biên giới trên biển,
  • điểm biên,
  • giới hạn tiền lương,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • biên giới hiệu quả,
  • giới tuyến,
  • tính chất biên,
  • ga biên giới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top