Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hazel” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • /heizl/, Danh từ: (thực vật học) cây phỉ, gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ, màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Danh từ: (thực vật học) cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng), chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để...
  • lá phù thủy,
  • / ´witʃ¸heizl /, như witch-hazel,
  • Danh từ: quả phỉ,
  • Danh từ: gà rừng châu Âu,
  • cát kết phiến, Địa chất: cát kết phiến,
  • / heiz /, Danh từ: mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), Ngoại động từ: làm mù (trời...),...
  • bộ lọc sương mù,
  • quang kế truyền qua, máy đo độ đục, máy đo sương mù, đục kế, cái đo độ đục, đục kế,
  • làn sương mù nhiệt,
"
  • hệ số sương mờ,
  • hệ số haze (coh), chỉ số đo mức cản trở tầm nhìn trong không khí.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top