Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hemiplegic” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ¸hemi´pli:dʒik /, tính từ, (y học) liệt nửa người, danh từ, (y học) người mắc bệnh liệt nửa người, người bị bán thân bất toại,
  • / ¸hemi´pli:dʒiə /, Danh từ: (y học) bệnh liệt nửa người, chứng bán thân bất toại, Y học: liệt bán thân,
  • cứng đơ liệt nửa người,
  • liệt nửangười chéo,
  • liệt nửangười bao trong,
  • liệt nửa người đối bên,
"
  • liệt nửangười đi lên,
  • liệt nửa người đối so le,
  • liệt người trong thương tổn não,
  • liệtnửa người chéo,
  • liệt nửangười nhẽo,
  • liệt nửangười cứng,
  • liệt nửangười tủy sống,
  • liệtnửa người giao bên thần kinh hạ thiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top