Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idiotic” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft...
  • Tính từ: trên tai; thuộc xương trên tai, ở trên tai,
"
  • như idiotic,
  • / ,æbai'ɔtik /, Tính từ: vô sinh, Y học: không có đời sống, không sống, Đối kháng đời sống,
  • (thuộc) giảm phân, (thuộc) phân bào giảm nhiễm,
  • như idiotize,
  • / hid´rɔtik /, tính từ, làm ra mồ hôi, danh từ, (y học) thuốc làm ra mồ hôi,
  • / ´idiə¸tizəm /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành động ngu ngốc,
  • Ngoại động từ: làm cho ngu si, làm cho ngu ngốc,
  • Tính từ: như identical, Từ đồng nghĩa: adjective, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi...
  • Tính từ: (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ, có nhiều thành ngữ, (thuộc) đặc ngữ, phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có đặc tính rõ...
  • (thuộc) đời sống, thuộc sinh vật vùng sinh vật,
  • thuộc viêm mống mắt,
  • 1. (thuộc) co đồng tử 2. tác nhân co đồng tử',
  • / 'idiət /, Danh từ: thằng ngốc, Y học: người ngu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
  • (sự) giảmnhiễm (do) giảm phân,
  • năng lượng sinh vật,
  • phagiảm phân,
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top