Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indicator” Tìm theo Từ (596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (596 Kết quả)

  • / ˈɪndɪˌkeɪtər /, Danh từ: người chỉ, dụng cụ chỉ cho biết, đồng hồ báo cho biết, (hoá học) chất chỉ thị, (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị, Môi...
  • / ´vindi¸keitə /, danh từ, người chứng minh, người bào chữa,
  • Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , exhibitory ,...
  • bộ chỉ thị co2, bộ chỉ thị khí cacbonic,
  • bộ chỉ báo nhớ,
  • thăng tốc kế, đồng hồ báo vận tốc bay lên thẳng,
  • sự chỉ báo điều phối,
"
  • kim đồng hồ, đồng hồ chia số, đồng hồ đo, máy đo mặt số,
  • đèn báo quẹo, đèn chỉ thị hướng, đồng hồ chỉ hướng, cái chỉ báo phương hướng, kim chỉ hướng, đèn báo rẽ, đèn hướng quẹo,
  • biên độ biến động, chỉ báo trình độ sai biệt, tiêu chí lệnh sai,
  • dụng cụ đo góc giạt, đồng hồ báo góc giạt, máy chỉ độ nổi,
  • chỉ số sinh thái, một đặc tính của hệ sinh thái có liên quan đến, hay xuất phát từ phép đo biến thể hữu sinh và vô sinh. nó cung cấp thông tin định lượng cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái....
  • chỉ số môi trường, phép đo lường, thống kê hay trị số cho biết tầm gần đúng hay bằng chứng về tác động của chương trình kiểm soát môi trường, tác động của bang hay điều kiện môi trường.,...
  • cái chỉ tầng (máy bay),
  • bộ chỉ thị khí, máy chỉ thị khí, cái chỉ lưu lượng khí, khí kế,
  • chỉ báo tăng trưởng,
  • cổng chỉ báo, cổng chỉ thị, cửa chỉ báo, cửa chỉ thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top