Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inductivity” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / indʌk´tiviti /, danh từ, tính cảm ứng ( (cũng) inductiveness),
  • độ tự cảm,
  • / ¸inæk´tiviti /, như inactiveness, Hóa học & vật liệu: tính không hoạt động, Vật lý: quán tính ì, Xây dựng: tính...
  • / ,kɔndʌk'tiviti /, Danh từ: (vật lý) tính dẫn, suất dẫn, Cơ khí & công trình: bộ dẫn điện, tính dẫn, Toán & tin:...
  • / ¸infek´tiviti /, như infectiousness,
  • tính gây nhiễm khuẩn,
  • nhiễu dẫn điện,
  • máy ghi độ dẫn điện,
  • Danh từ: tính dẫn nhiệt,
"
  • hệ số thấm nước, tính dẫn thủy lực, độ dẫn thủy lực, hệ số lọc,
  • điện dẫn suất, độ dẫn điện, electrical conductivity analyzer, bộ phân tích độ dẫn điện
  • độ dẫn điện, tính dẫn điện, tính dẫn điện, electric conductivity of soil, độ dẫn điện của đất, electric conductivity of soil, tính dẫn điện của đất
  • độ dẫn điện electron, tính dẫn điện điện tử,
  • tenxơ độ dẫn điện,
  • độ dẫn điện không thuần, độ dẫn điện tạp chất, tính dẫn điện ngoài,
  • độ khuếch tán nhiệt, độ dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, electronic heat conductivity, độ dẫn nhiệt điện tử, heat conductivity meter, máy đo độ dẫn nhiệt,...
  • điện dẫn suất, độ dẫn điện,
  • suất dẫn điện biểu hiện,
  • độ dẫn điện, tính dẫn điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top