Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kinetic” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • động học,
  • / kai'netik /, Tính từ: (thuộc) động lực; do động lực, (thuộc) động lực học, động học, động lực, Địa chất: (thuộc) động lực học,
  • động học,
  • / ki´netiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Động học, Cơ khí & công trình: động (lực) học, Toán & tin: kinh...
  • thuộc mất vận động thuộc trực phân,
"
  • (chứng) say tàu xe (chứng) nôn nao do chuyển động,
  • cột nước vận tốc, cột nước lưu tốc,
  • mômen động,
  • Động năng, năng lượng của một vật hay khối nước đang di chuyển.
  • ma sát động học, ma sát động, ma sát động,
  • áp suất động,
  • đo phổ quang động,
  • Danh từ: thuyết động học,
  • mất điều vận, mất điều hòa vận động,
  • lượng nhiệt động,
  • động lượng,
  • sự tách động,
  • run vận động,
  • hệ vận động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top