Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lacunar” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / lə´kju:nə /, tính từ, (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng,
  • số nhiều của lacuna,
  • / lə´kju:nəri /, Toán & tin: hổng, Kỹ thuật chung: khuyết, lacunary function, hàm hổng, lacunary space, không gian hổng
  • / lə'kju:nə /, Danh từ, số nhiều là .lacunae hoặc lacunas: chỗ thiếu sót, chỗ khiếm khuyết, kẽ hở, Toán & tin: lỗ hổng, chỗ khuyết, Kỹ...
  • lỗ khuyết [có lỗ khuyết], Tính từ: có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng, có thiếu sót,
  • Toán & tin: hổng, khuyết,
  • dây chằng gimbernat,
"
  • viêmamiđan bã đậu,
  • áp xe hốc nìệu đạo,
  • chứng quên từng vìệc,
  • hổng, khuyết,
  • viêmamiđan,
  • / 'fækjulə /, Danh từ: (thuộc) vệt sáng trên mặt trời,
  • / læminə /, như laminal, Toán & tin: thành lớp, Cơ - Điện tử: (adj) có tầng, có lớp, dạng tấm, Xây dựng: tách thành...
  • / ´lɔkjulə /, tính từ, (thực vật học) có ngăn,
  • / ´mækjulə /, tính từ, (thuộc) vết; (thuộc) chấm (trên da), (thuộc) điểm đen (mặt trời), (thuộc) bệnh nổi ban,
  • hốc bên,
  • hốc niệu đạo,
  • hàm hổng, làm hổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top