Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mantle” Tìm theo Từ (1.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.488 Kết quả)

  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
  • / 'mæntl /, Danh từ: mặt lò sưởi, Xây dựng: mặt lò sưởi,
  • / kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa),
  • / ´mæntlit /, Danh từ: như mantelet,
  • / ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm...
  • lớp áo ngoài,
  • đèn măng song,
"
  • vỏ bọc khí, Kỹ thuật chung: lớp áo khí,
  • đá lớp mặt, đá lớp mặt, đá phủ, lớp đá trên bề mặt, lớp phong hóa,
  • tầng phủ trầm tích, lớp áo trầm tích, lớp phủ trầm tích,
  • Địa chất: vỏ làm nguội, áo làm nguội,
  • lớp cơ lá tạng màng ngoài tim,
  • lớp áo trong,
  • lớp giữathành ống thần kinh nguyên thủy,
  • lớp phủ tại chỗ,
  • vỏ nảo,
  • măngsông đèn, lớp vỏ nóng trắng,
  • Danh từ: lớp đá ở mặt đất bị phong hoá,
  • lớp manti, lớp vỏ trái đất,
  • blốc che phủ, khối che phủ, gạch ốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top