Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn measurement” Tìm theo Từ (301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (301 Kết quả)

  • / 'məʤəmənt /, Danh từ: sự đo lường; phép đo, kích thước; khuôn khổ; số đo, Toán & tin: phép đo, chiều đo, hệ thống đo, Xây...
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • sự đo chính xác, đo chính xác, sự đo lường chính xác,
  • đo độ cao,
"
  • Đo lường sinh học, sự đo lường diễn ra trong một trung gian sinh học. Đối với đánh giá phơi nhiễm, liên quan đến việc tính toán liều bên trong của một hợp chất.
  • đo kích thước, kiểm tra kích thước,
  • phép đo trực tiếp, sự đo trực tiếp, đo trực tiếp,
  • phép đo (lượng) xả, phép đo phóng lượng,
  • phép đo sai, số đo sai,
  • phép đo không lặp,
  • phép đo khoảng cách, sự đo khoảng cách, phép đo khoảng cách,
  • phép đo đạc thủy văn,
  • phép đo chiều cao,
  • đo tỷ số,
  • tiêu điểm đo lường, Đặc điểm đo được của một thực thể sinh thái có thể có liên quan đến một tiêu điểm đánh giá; ví dụ, một thử nghiệm với 8 loài đáp ứng những yêu cầu nhất định có...
  • vận phí tính theo thể tích,
  • hàng cồng kềnh, hàng dung tích,
  • tín hiệu đo,
  • chuẩn đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top