Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn neighborhood” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ˈneɪbərˌhʊd /, Danh từ: như neighbourhood, Nghĩa chuyên ngành: sự gần kề, sự lân cận, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, miền...
  • / ´neibəhud /, Danh từ: hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, Toán & tin: lân cận, Kỹ thuật...
  • hiệu ứng lân cận, ảnh hưởng đến vùng lân cận,
  • đơn vị lân cận thành phố,
  • lân cận thủng,
  • cơ sở lân cận,
"
  • lân cận cân bằng, lân cận cân đối,
  • lân cận cầu,
  • hiệu ứng lân cận, ảnh hưởng đến vùng lân cận,
  • co rút kề cận, co rút lân cận,
  • lân cận hình ống,
  • mạng lân cận,
  • Toán & tin: lân cận hữu hạn,
  • không gian lân cận,
  • đơn vị lân cận thành phố, đơn vị vệ tinh, đơn vị ven nội,
  • lân cận thủng,
  • diện tích tiểu khu, diện tích khu, diện tích phường,
  • cơ sở lân cận,
  • Danh từ: quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết,
  • cụm nhà ở lân cận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top