Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn notch” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / nɒtʃ /, Danh từ: vết khía hình v, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hẽm núi, khe núi, (thông tục) mức, mức độ, Ngoại động từ: khắc khía hình v, Đánh dấu...
  • khuyết ổ cối,
  • khuyết ổ cối,
  • khuyết trán trong,
  • khuyết quay, hố xích ma bé xương quay,
  • khuyết hông to,
  • tính dòn va đập,
  • thác nước kiểu đập tràn, cột nước đập tràn, bậc nước khe răng lược,
  • sự đo kiểm vết khắc,
  • khuyết gian sụn phễu,
"
  • khuyết xích macủa xương hàm dưới,
  • mạch cưa,
  • / bɔtʃ /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chắp vá, sự vá víu, Ngoại động từ: làm vụng, làm hỏng, làm sai, chắp vá, vá víu (cái gì),...
  • Nội động từ: cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ,
  • vết khía dích dắc,
  • vết cắt tròn,
  • khuyết góc củabờ cong bé dạ dày,
  • lỗ ra gang,
  • khấc khóa, rãnh chốt, rãnh khóa,
  • ảnh hưởng vết cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top