Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orectic” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ɔ´rectic /, Tính từ: (y học) (thuộc) sự muốn; thèm muốn, làm cho ăn ngon,
  • 1 .(thuộc) sốt 2. chất gây sốt,
  • / tɔ´rju:tik /, Tính từ: (thuộc) thuật chạm (kim loại),
  • / ¸ænə´rektik /, Tính từ: (y học) chán ăn, Danh từ: chứng chán ăn, Y học: chán ăn, biếng ăn,
  • / ´a:ktik /, Tính từ: ( arctic) (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, Danh từ: the artic bắc cực, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
"
  • / 'hektik /, Tính từ: cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, Ửng đỏ vì lên cơn sốt, Danh từ: sốt lao phổi, người...
  • / ´pektik /, tính từ, (hoá học) (thuộc) pectic; sản sinh ra pectic, pectic acid, axit pectic
  • Tính từ: thuộc tinh hoàn,
  • / ju´retik /, như diuretic, Y học: lợi tiểu, thuộc nước tiểu,
  • (chứng) kinh ăn thịt,
  • vùng bắc cực, đới cực bắc,
  • bắc băng dương,
  • bắc cực,
  • sốt mòn,
  • cách bán tống bán tháo,
  • axit pectic, axit pectic,
  • Danh từ: vĩ tuyến 66 độ 30 bắc, vòng bắc cực, vòng bắc cực,
  • fron bắc cực,
  • axit orotic-niệu,
  • chất pextin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top