Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn penicillin” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ¸peni´silin /, Danh từ: pênixilin, Y học: kháng sinh có nguồn gốc penicillium notathum dùng chữa nhiễm trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra, Kinh...
  • kháng sinh có tác động lâu, dùng uống hay tiêm bắp,
  • lọ penixilin, ống penixylin,
  • cờu trúc hình bàn chải,
  • pomat penixilin,
  • kháng penixilin,
  • lọ penixilin, ống penixylin,
  • kháng sinh, gồm penicillin và procain,
"
  • Danh từ, số nhiều .penicilli: chổi; bút lông, Y học: nấm chổi penicillum glaucum,
  • see penicilli,
  • chất dẫn xuất của benzylpenicillin,
  • axit penixilic,
  • đơn vị quốc tế penixilin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top