Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn penicillin” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất dẫn xuất của benzylpenicillin,
  • Danh từ, số nhiều .penicilli: chổi; bút lông, Y học: nấm chổi penicillum glaucum,
  • thuốc pyopen (penicillin tổng hợp).,
  • loại kháng sinh tương tự như penicillin,
  • / ¸peni´silin /, Danh từ: pênixilin, Y học: kháng sinh có nguồn gốc penicillium notathum dùng chữa nhiễm trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra, Kinh...
  • kháng sinh, gồm penícíllìn và procain,
  • penicillin g,
  • kháng sinh, gồm penicillin và procain,
  • see penicilli,
  • bệnh nấm penicilium,
  • đơn vị quốc tế penixilin,
  • lọ penixilin, ống penixylin,
  • lọ penixilin, ống penixylin,
  • penixilinaza,
  • pomat penixilin,
  • kháng penixilin,
  • môi trường nuôi cấy penixilinaza,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top