Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn perpetual” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / pə'petjuəl /, Tính từ: vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, (thông tục) liên miên. liên tiếp, thường xuyên, suốt đời, chung thân, Toán...
  • trái khoán vĩnh cửu, trái phiếu vĩnh cửu, trái phiếu vĩnh viễn, trái phiếu vô thời hạn,
  • lò liên tục,
  • Phó từ: vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, liên miên, liên tiếp, thường xuyên,
  • động cơ vĩnh cửu,
  • Danh từ: sự chuyển động không ngừng, chuyển động vĩnh cửu, chuyển động vĩnh cửu,
  • trục vít, vít vô tận, trục vít, vít vô tận,
  • Danh từ: lịch vạn năm,
  • trái khoán có lãi suất thả nổi không có kỳ hạn cố định,
  • phương pháp thường xuyên,
  • niên kim suốt đời, niên kim suốt đời, niên kim vĩnh cửu, niên kim vĩnh cửu, niên kim vĩnh viễn,
"
  • trái khoán không hoàn lại, trái khoán vô thời hạn,
  • quyền thuê suốt đời,
  • sự liên tục không gián đoạn (của công ty), sự thừa kế vĩnh viễn,
  • chứng chỉ vĩnh viễn, giấy phép vĩnh viễn,
  • / pə'septjuəl /, tính từ, thuộc tri giác; cảm giác; giác quan,
  • / pə´petju¸eit /, Ngoại động từ: làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi, làm tồn tại mãi; duy trì, làm cho nhớ mãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • động cơ chuyển động vĩnh cửu,
  • cổ phiếu ưu đãi vô thời hạn,
  • động cơ vĩnh cửu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top