Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plasterer” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • / ´pla:stərə /, Danh từ: thợ trát vữa, Xây dựng: thợ trát, thợ trát vữa,
  • / ´plæstə:d /, tính từ, say rượu, be/get plastered, bị say rượu
  • bàn xoa thợ xây,
  • thợ trát vữa tường,
  • thợ cả trát,
  • / ´blʌstərə /,
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • chất dẻo nhiệt rắn, dẻo kế, dụng cụ đo độ dẻo, vật dẻo,
"
  • / ´pestərə /,
  • bàn lê (vữa), bàn talôt,
  • lati cho vữa bám, lưới thép cho vữa bám,
  • khối xây gạch trát,
  • trần trát, flat plastered ceiling, trần trát vữa
  • gạch xây có trát vữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top