Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rally” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ´ræli /, Danh từ: sự tập hợp lại, Đại hội, cuộc mít tinh lớn, sự tập họp đông đảo nhân dân vì mục đích chung (nhất là (chính trị)), sự lấy lại sức, sự khôi phục...
  • sự lên (giá) lại dữ dội,
  • / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú), take the bally god away !, mang ngay cái con khỉ gió này đi!, whose bally fault...
  • Tính từ: như nước mật; đắng như nước mật,
  • / ´sæli /, Danh từ: cuộc tấn công đột ngột, cuộc phá vây, cái lúc lắc đầu tiên (của chuông), tay cầm (của dây kéo chuông), cuộc hành trình nhanh, cuộc đi dạo, sự bùng nổ,...
  • Danh từ: cuộc đua ô tô (dài ngày),
  • / 'riəli /, Phó từ: thực, thật, thực ra, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, what do you really think about it ?, thực...
  • Phó từ: thô; mộc, non nớt; không có kinh nghiệm,
  • / ´ɔ:rəli /, phó từ, bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc), not to be taken orally, không được uống (thuốc)
  • / 'wɔli /, Danh từ: (thông tục) kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột,
  • /'tæli/, Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...), nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây vi...
"
  • hồi phục kỹ thuật, phục hồi có tính kỹ thuật, sự hồi phục có tính kỹ thuật,
  • / 'dæli /, Nội động từ: ve vãn, chim chuột, Đùa giỡn, coi như chuyện đùa, rề rà, lần lữa, dây dưa, ( + with) lẩn tránh (ai, việc gì), Ngoại động từ:...
  • / 'pæli /, Tính từ .pal: (thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật,
  • / ə´lai /, Danh từ: nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, Ngoại động từ: liên kết, liên minh, kết thông gia, Hình...
  • phiếu kiểm hàng,
  • sự kiểm đếm (hàng) ở cửa hầm hàng,
  • / ´sæli¸pɔ:t /, danh từ, lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây),
  • băng kiểm, băng kiểm soát (sổ thu chi tiền mặt), bảng kiểm toán (sổ thu chi tiền mặt),
  • / 'tæli'∫ɔp /, danh từ, cửa hàng bán chịu trả dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top