Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reinsurance” Tìm theo Từ (647) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (647 Kết quả)

  • bảo hiểm lại, tái bảo hiểm,
  • bảo hiểm chung, người đồng bảo hiểm,
  • Danh từ: sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm, tái bảo hiểm, additional premium-reinsurance, phí tái bảo hiểm thêm, automatic reinsurance,...
  • / ¸kouin´ʃuərəns /, Danh từ: sự cộng đồng bảo hiểm, Kinh tế: sự đồng bảo hiểm,
  • tái bảo hiểm chia nhận (tổn thất),
  • / ¸ri:ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa, sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ, sự bảo hiểm lại, Kinh...
  • tái bảo hiểm tự động,
  • người môi giới tái bảo hiểm,
  • hoa hồng tái bảo hiểm, hoa hồng tái bảo hiểm,
  • công ty tái bảo hiểm, công ty tái bảo hiểm,
"
  • tái bảo hiểm thỏa thuận,
  • tái bảo hiểm cố định,
  • thỏa thuận tái bảo hiểm,
  • hợp đồng bảo hiểm lại (tái tục bảo hiểm), hợp đồng bảo hiểm lại,
  • tái bảo hiểm ưu tiên,
  • tái bảo hiểm trách nhiệm vượt mức,
  • tái bảo hiểm, tái bảo hiểm lâm thời, tái bảo hiểm tùy ý, tùy ý,
  • đơn (hợp đồng), tái bảo hiểm,
  • / in'ʃuərəns /, Danh từ: sự bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm, Hóa học & vật liệu: hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • sự trao đổi tái bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top