Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scud” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / skʌd /, Danh từ: sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi, cơn gió mạnh, trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến, Đám mây lướt nhanh, máy bay, (quân...
  • / skæd /, Danh từ: (động vật học) cá sòng, Kinh tế: cá nục, Từ đồng nghĩa: noun, jillion , million , multiplicity , ream ,...
  • / skʌm /, Danh từ: lớp váng; lớp bọt (ở trên mặt một chất lỏng đang sôi); lớp chất bẩn (ở trên mặt ao hồ, một vùng nước tù đọng), (nghĩa bóng) cặn bã; người bị...
"
  • tầng sét, tầng than,
  • cá vền biển,
  • / stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như) stud farm, ngựa giống, người trẻ tuổi (nhất là người được cho là hoạt...
  • / skʌg /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng) thằng thộn,
  • / skʌt /, Danh từ: Đuôi cụt (của thỏ, nai...)
  • / spʌd /, Danh từ: cái thuổng giãy cỏ, (thông tục) khoai tây, Ngoại động từ: giãy (cỏ) bằng thuổng, Xây dựng: khoan...
  • vách ván gỗ,
  • / kʌd /, Danh từ: thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu, Từ đồng nghĩa: noun, to chew the cud, nhai lại;...
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ người dùng,
  • bulông đầu chỏm cầu, chốt đầu chỏm cầu, đinh đầu tròn, đinh khuy, vít đầu tròn, chốt đầu chỏm cầu,
  • ngón đẩy tốc,
  • cặn cacbonat hóa,
  • chốt định tâm, chốt định vị,
  • chốt mắt xích, vít hình đĩa,
  • sự lọc bỏ tạp chất,
  • bulông định cữ, vít cấy, vít cấy, bulông định cữ,
  • chấu điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top