Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sociability” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ¸souʃə´biliti /, Danh từ (như) .sociality: tính dễ gần gũi, tính dễ chan hoà, tính hoà đồng, tính thích giao du, tính thích kết bạn, tính chất thân thiện, tính chất thân mật,...
  • / ¸ʌnsouʃə´biliti /, tính khó gần, tính khó chan hoà; tính không thích giao du, tính không thích kết bạn; tính không thích sự gần gũi của người khác, , —n,sou‘”'bil”ti, danh từ
  • / ¸sɔlvə´biliti /, danh từ, tính có thể giải quyết được,
  • Danh từ: nhạc rốc chịu ảnh hưởng nông thôn và phương tây,
"
  • độ thấm hút, tính thấm hút,
  • / ,sei∫jə'biliti /, danh từ, tính có thể làm cho thoả thích, tính có thể làm cho thoả mãn,
  • như unsociability,
  • / ¸souʃi´æliti /, danh từ, tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability, a man of good humour and sociality, người vui tính và chan hoà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top