Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spade” Tìm theo Từ (973) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (973 Kết quả)

  • Danh từ: ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó, cái mai, cái thuổng, vật hình cái mai, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất)...
  • bánh xe dự phòng,
  • bàn tay hình cái mai,
  • xẻng rung,
  • / sleid /, Xây dựng: cầu thang dốc,
  • lưỡi gầu ngoạm,
  • bulông định vị,
  • đầu kẹp càng cua,
"
  • mái chèo lái, mái chèo lái,
  • đầu cáp nhiều lõi, đầu cáp nhiều lõi,
  • cá mai, cá nâu,
  • Danh từ: (động vật học) cá nầu; cá mai,
  • / speə /, Tính từ: thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp), rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian), thanh đạm, sơ sài, ít về...
  • / ´speidou /, danh từ, số nhiều .spadones, người không có khả năng sinh đẻ, người vô sinh,
  • dao lạng mỡ,
  • Danh từ: râu dưới thẳng hay nhọn,
  • Tính từ:,
  • lưỡi choòng bẹt,
  • cái xẻng vuông,
  • đào [máy đào đất], Danh từ: người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top