Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stainable” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / 'steinəbl /, Tính từ: dễ bẩn, có thể in màu được,
  • / əb'teinəbl /, Tính từ: có thể đạt được, có thể giành được, có thể kiếm được, Toán & tin: có thể thu được, có thể đạt được,
  • / 'geinəbl /, Tính từ: có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt được,
  • / 'sei∫jəbl /, tính từ, có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn,
  • / 'seiləbl /, có thể đi bằng thuyền được, có thể giương buồm đi được, Tính từ: có thể đi bằng thuyền được; có thể giương buồm đi được,
  • / ´steitəbl /, tính từ, có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố,
  • / ə,teinə'bl /, tính từ, có thể đạt tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accessible , accomplishable , at hand , available , cherry...
  • / səs´teinəbl /, Tính từ: có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được, bền vững, Toán &...
  • Tính từ: có thể dạy được, có thể huấn luyện được, có thể đào tạo được, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • độ chính xác đạt được,
  • côngtenơ xếp chồng được,
  • sự phát triển bền vững,
  • kim loại không gỉ, kim loại không gỉ,
  • phí tổn có thể đạt tới,
  • điểm có thể đạt tới,
  • tiêu chuẩn có thể đạt dược,
  • quy luật các mong muốn được bão hòa,
  • chi phí chuẩn có thể đạt được,
  • chỉ số phát triển bền vững,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top