Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn steamer” Tìm theo Từ (611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (611 Kết quả)

  • / 'sti:mə /, Danh từ: tàu chạy bằng hơi nước, chõ, nồi hấp, nồi đun hơi, Cơ khí & công trình: tàu chạy bằng hơi, Hóa...
  • Danh từ: người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá,
  • Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer...
  • / ´stri:mə /, Danh từ: cờ đuôi nheo, cờ dải (dài, hẹp), băng giấy màu, biểu ngữ, như banner headline, cột sáng bình minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo,
  • / ´si:mə /, Danh từ: người khâu, máy khâu đột, Kỹ thuật chung: máy gấp mép, máy uốn mép, Kinh...
  • thiết bị chần củ cải,
  • tàu hơi nước nội địa,
"
  • tàu hơi nước có chân vịt,
  • tàu hơi nước chạy trong sông,
  • tàu đò,
  • tàu biển hơi nước, Danh từ: tàu thủy xuyên đại dương,
  • tàu hơi nước có guồng chèo,
  • tàu hơi nước chở khách,
  • tàu hơi nước du lịch,
  • tàu hơi nước chở hàng,
  • thiết bị hấp hạt trước khi cán mỏng,
  • / ´skru:¸sti:mə /, Danh từ: tàu có chân vịt, Xây dựng: tàu có chân vịt,
  • / ´feri¸sti:mə: /, Kỹ thuật chung: phà, phà đường sắt,
  • / 'pædlsti:mə /, tàu hơi nước chạy guồng, Danh từ: tàu hơi nước chạy bằng guồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top