Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stroke” Tìm theo Từ (1.667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.667 Kết quả)

  • đường vân đá,
"
  • / strouk /, Danh từ: cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét (bút), tiếng...
  • / ´stoun¸brouk /, tính từ, (từ lóng) kiết xác, không một xu dính túi,
  • buồng hun khói,
  • viên đá chạm rãnh,
  • / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ khí & công trình: vỏ bọc thùng chứa, Giao thông &...
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • hành trình hút, kỳ hút (của pít tông), hành trình hút,
  • đột quỵ ngập máu,
  • hành trình của hút, kỳ hút (của pít tông),
  • hành trình lùi (của pít tông),
  • hành trình cắt, hành trình cắt gọt,
  • hành trình làm việc, hành trình nổ,
  • vết giũa,
  • thì nạp, hành trình hút, hành trình hút vào, hành trình nạp, thì (kì) nạp, hành trình nạp, hành trình hút, hành trình nạp, hành trình hút,
  • đầu sét, phóng điện sét mở đầu,
  • hành trình không ngược, hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top