Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ulterior” Tìm theo Từ (520) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (520 Kết quả)

  • góc đồng vị,
  • / ʌl'tiəriə /, Tính từ: về sau; sau, tương lai, kín đáo, không nói ra; nằm ngoài điều quan sát được, Toán & tin: ở sau, ở sau, tiếp sau, Kỹ...
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • / æn´tiəriə /, Tính từ: Ở phía trước (nói về vị trí hoặc thời gian), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / eks'tiəriə /, Tính từ: ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước ngoài, Danh từ: bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài;...
  • / in'teriə /, Tính từ: Ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, Danh từ: phần trong,...
"
  • vữa gốc xi măng hoàn thiện bề mặt trong và ngoài,
  • vữa gốc xi măng hoàn thiện bề mặt trong & ngoài,
  • bóng xương trước,
  • trung thất trước,
  • cắt rễ thần kinh tủy sống trước,
  • viêm niệu đạo trước,
  • neo ngoài, neo ngoài,
  • dầm biên, exterior beam on multibeam bridge, dầm biên trong cầu nhiều dầm
  • độ đo điều hòa, độ đo ngoài,
  • gỗ dán bên ngoài,
  • bề mặt ngoài,
  • sơn trong dùng ở ngoài, vécni dùng ở ngoài,
  • tường ngoài,
  • sân ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top