Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enbosom” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ʌn´buzəm /, Ngoại động từ: thổ lộ; bày tỏ; bộc bạch, mở ra, Hình Thái Từ:, to unbosom oneself, thổ lộ tâm can
  • / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, trees embosom the house, cây cối bao quanh nhà, clasp , enfold , hold , hug , press...
"
  • chất chứa trong hồng cầu nội thể,
  • Danh từ: hạt cơ quan nội bào, Y học: thể trong nhân đơn bào,
  • như embosom,
  • / ´buzəm /, Danh từ: ngực, ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông, hồ...), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´buzəmfrend /, danh từ, bạn tri kỷ, bạn chí thiết,
  • sắt nối góc,
  • ke bánh nối, gá đỡ (thanh) chống, ghép,
  • Idioms: to take to one 's bosom, lấy làm vợ
  • Thành Ngữ:, to take someone to one's bosom, lấy làm vợ
  • Thành Ngữ:, to warm ( cherish ) a snake in one's bosom, nuôi ong tay áo
  • Thành Ngữ:, after last week's discord , everything is finished between these two bosom friends, sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top