Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enbosom” Tìm theo Từ | Cụm từ (58) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như embosom,
  • / ʌn´buzəm /, Ngoại động từ: thổ lộ; bày tỏ; bộc bạch, mở ra, Hình Thái Từ:, to unbosom oneself, thổ lộ tâm can
  • Tính từ: bị bao quanh, a village embosomed in bamboos, làng có luỹ tre bao quanh
  • / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, trees embosom the house, cây cối bao quanh nhà, clasp , enfold , hold , hug , press...
  • adn ribosome,
"
  • arn ribosome,
  • proteìn ribosom,
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • chất diệt trypanosoma, diệt trypanosoma,
  • / ¸tripənəsə´maiəsis /, Danh từ, số nhiều trypanosomiases: Y học: bệnh trypanosoma, , trip”n”s”'mai-”si:z, (y học) bệnh trùng mũi khoan
  • sự diệt trypanosoma,
  • chứng ban trypanosoma,
  • (sự) diệt trypanosoma,
  • bệnh do trypanosoma,
  • bệnh chaga, bệnh trypanosomia mỹ,
  • / ¸tripənə´saidl /, Y học: diệt trypanosoma,
  • diệt trypanosoma,
  • bệnh chaga, bệnh trypanosomia mỹ,
  • nanosomia,
  • diệt trypanosoma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top