Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Esprits” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / e´spri: /, Danh từ: tính dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , brio , dash
  • Danh từ số nhiều: người khôn ngoan, sắc sảo,
  • đồ uống có rượu,
  • Danh từ: người có bản lĩnh,
  • Danh từ, số nhiều .beaux esprits: người tế nhị và sâu sắc,
  • / sprait /, Danh từ: tiên nữ, yêu tinh, yêu quái, Toán & tin: hình sprit (ở đồ họa máy tính), Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • tà ma,
"
  • axit dùng khi hàn, dung dịch tẩy gỉ (trước khi hàn),
  • / sprit /, Danh từ: sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài của buồm),
  • tính năng nổ, tính sôi nổi,
  • Thành Ngữ:, ardent spirits, rượu mạnh
  • / 'lou'spirits /, Danh từ số nhiều: sự chán nản, sự mất tinh thần,
  • thuế rượu,
  • công nghiệp rượu mạnh,
  • Danh từ: thần nước, thần suối; hà bá,
  • Thành Ngữ:, flow of spirits, tính vui vẻ, tính sảng khoái
  • Thành Ngữ:, in good spirits, vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
  • thiết bị sào căng buồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top