Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fancied” Tìm theo Từ (243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (243 Kết quả)

  • / 'fænsiə /, Danh từ: người sành; người thích chơi, Từ đồng nghĩa: noun, a flower fancier, người sành hoa; người thích chơi hoa, devotee , enthusiast , lover,...
  • / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt, Kinh tế: đường mật, tẩm đường, candied words,...
"
  • Tính từ: không tưởng tượng nổi, không quan niệm nổi,
  • Danh từ: người chơi chó, người nuôi chó, người bán chó,
  • Danh từ: người thích nuôi chim, người bán chim,
  • / fæɳd /, tính từ, có răng nanh, có răng nọc, có chân răng,
  • / 'feisiz /, Danh từ, số nhiều .facies: mặt; diện; bề mặt, dáng; vẻ, (sinh học) quần diện thay thế, (địa chất) nham tướng; khoáng tướng, mặt diện, tướng (đá), vẻ mặt,...
  • / ´rænsid /, Tính từ: trở mùi, bị ôi (về thức ăn có mỡ), giống như mỡ ôi (về mùi, vị), Hóa học & vật liệu: ôi, trở mùi, Kinh...
  • / 'feist /, Tính từ: Được tạo mặt; được ốp/ phủ/ tráng/hồ mặt, Xây dựng: được ốp, được ốp mặt, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: mới, lạ,
  • Danh từ: tín dụng nhà đất,
  • Tính từ: không hợp thời trang,
  • diện bán nguyệt (của xương chậu),
  • cáp được gộp,
  • vị đắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top