Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fast ” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • / 'fæsti: /, Danh từ số nhiều: niên giám, lịch biên niên,
  • / fa:st /, Tính từ: chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), Phó từ: chắc chắn, bền...
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • kháng axit, chịu chua, khángaxit,
  • sôi nhanh,
  • kháng thuốc,
  • / 'ə:θ,fa:st /, Tính từ: gắn bó với mặt đất,
  • ethernet cao tốc,
  • thuốc hiện ảnh nhanh,
"
  • sự lên men nhanh,
  • bích định vị,
  • kết đông nhanh, fast freezing control, sự điều chỉnh kết đông nhanh, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh, fast-freezing control, điều chỉnh kết đông nhanh, fast-freezing plant, hệ thống kết đông nhanh, fast-freezing...
  • được kết đông nhanh,
  • đường dây nhanh, đường truyền thanh, đường truyền nhanh,
  • liên kết nhanh,
  • máy cán nhanh,
  • thiết bị ngoại vi nhanh,
  • bộ chỉnh lưu nhanh,
  • sự đáp ứng nhanh, hưởng ứng nhanh, đáp ứng nhanh, đáp ứng nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top