Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fast ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.599) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stedfəstnis;´stedfa:stnis /, danh từ, tính kiên định, tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định, Từ đồng nghĩa: noun, allegiance , constancy , faithfulness , fealty , loyalty
  • / ´hænd¸fa:stiη /, như handfast,
  • / ´sted¸fa:st /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) steadfast,
  • / ´sted¸fa:st /, Tính từ (như) .stedfast: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to have breakfast , to eat one 's breakfast, Ăn sáng
  • / ´fa:st¸æktiη /, Tính từ: tác động nhanh, Kỹ thuật chung: tác dụng nhanh, fast-acting relay, rơle tác dụng nhanh, fast-acting trip, cữ chặn tác dụng nhanh,...
  • Phó từ: như steadfastly,
  • / ´brekfəstə /,
  • Thành Ngữ:, to eat sb for breakfast, chinh phục được ai
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast, cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
  • Thành Ngữ:, to eat sb alive/ eat sb for breakfast, chinh phục, lợi dụng
  • Idioms: to go for a short run before breakfast, chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng
  • Thành Ngữ: Kinh tế: điểm tâm kiểu lục địa, continental breakfast, bữa điểm tâm gồm có cà phê, bánh mì và mứt
  • Phó từ (như) .stedfastly: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời,
  • / ´lɔk¸fa:st /, Tính từ: khoá chặt, all the cells are lockfast all day long, tất cả các xà lim đều khoá chặt suốt ngày
  • / ʌn´lu:sn /, như unloose, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose , untie
  • Danh từ: tiếng rít của đạn bay, tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, phecmơtuya, khoá kéo, dây kéo ( (cũng) gọi là zipper, zip-fastener)), Nội...
  • / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top