Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Foot-in-mouth” Tìm theo Từ (5.099) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.099 Kết quả)

  • danh từ, (thú y học) sốt lở mồm long móng, sốt aptơ,
  • đặt vào, ngàm vào,
  • / mauθ - mauð /, Danh từ, số nhiều mouths: miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Ngoại động từ: nói to; đọc rành rọt; nói...
"
  • bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay,
  • bệnh loét mồm bàn chân bàn tay,
  • Tính từ: phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh,
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • Thành Ngữ:, in moth-balls, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
  • phông chữ cài sẵn,
  • hô hấp mồm kế mồm,
  • miệng nhân tạo,
  • miệng lò thổi,
  • cửa tâm ghi,
  • Danh từ: (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành,
  • miệng sông, cửa sông,
  • miệng lỗ rót (sản xuất kính, thủy tinh), miệng lò nung,
  • danh từ, người hay khoe khoang, khoác lác,
  • / 'bædmauθ /, Động từ, phỉ báng, bôi nhọ, nói xấu, dèm pha,
  • sự thổi bằng miệng,
  • Danh từ: (viết tắt) s, so: phương nam, hướng nam, ( the south) miền nam; những bang ở miền đông nam nước mỹ, gió nam, Tính từ: ( south) ở trong phía...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top