Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heinie” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • tiền tố chỉ thoát vị,
  • Danh từ: ( Ê cốt) mình yêu quý, em yêu quý ( (cũng) hinny)),
  • / ´θi:in /, Danh từ: tein, tinh trà, Y học: hoạt chất bay hơi trong trà,
  • / ´mi:ni /, Danh từ: anh chàng keo kiệt,
  • / ´hə:niə /, Danh từ: (y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị, Y học: thoát vị, complete hernia, thoát vị hoàn toàn, encysted hernia, thoát vị nang hóa,...
"
  • viết tắt, thiết bị thông báo số ngẫu nhiên ( electronic random number indicator equipment),
  • Danh từ; cũng eiry:,
  • Thành Ngữ:, hence !, cút ngay
  • / ´dʒi:ni /, Danh từ, số nhiều .genii: thần linh, Từ đồng nghĩa: noun, demon , djinni , jinnee , jinni , spirit , wizard
  • / hens /, Phó từ: sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế, vì vậy, vì lý do đó, (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence), Toán &...
  • / hɪndʒ /, Danh từ: bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt, bối rối, quẫn trí,...
  • / sein /, Danh từ: lưới kéo (để đánh cá), Nội động từ: Đánh cá bằng lưới kéo, Hình Thái Từ:,
  • thóat vị bàng quang,
  • thóat vị lỗ bịt,
  • thóat vị tá tràng trái,
  • thóat vị trượt,
  • thóat vị vùng rốn,
  • thóat vị do áp lực đầy,
  • (thủ thuật) mở thóat vị cắt bỏ ruột thừa,
  • thóat vị trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top