Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Idée” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • bre & name / 'aɪdl /, Hình thái từ: Tính từ: ngồi rồi, không làm việc gì, (thú vui) tiêu khiển, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác,...
"
  • / aid /, Danh từ: (động vật học) cá chép đỏ, Kinh tế: cá chép đỏ,
  • Tính từ: lười chảy thây ra,
  • số dư không sinh lãi, tiền nhàn rỗi,
  • số dư không sinh lãi, số tiền nhàn rỗi,
  • trạng thái idle,
  • đường dâu nghỉ, đường dây rỗi, tuyến không hoạt động, tuyến vô công,
  • thợ rỗi việc,
  • hành trình không tải (cán),
  • Danh từ: (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idler), Cơ - Điện tử: bánh dẫn hướng, Điện lạnh: bánh...
  • dàn ống chết, giàn ống chết,
  • năng lực sản xuất bỏ không, tiềm năng chưa sử dụng, vô dụng, idle-capacity cost, phí tổn năng lực sản xuất bỏ không
  • kí tự rỗi, ký tự không tác dụng, ký tự khoảng cách, ký tự rỗi, dấu cách,
  • bỏ không, nhàn rỗi, vốn không sản xuất,
  • bánh răng không tải, bánh trung gian, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian, bánh răng đệm, bánh răng chạy không, bánh răng ỳ,
  • gíclơ cầm chừng,
  • tiền nhàn rỗi,
  • chu kỳ không tải, chu kỳ rỗi, thời kỳ không hoạt động, thời gian chạy không,
  • vị trí chạy không tải,
  • Danh từ: (kỹ thuật) puli đệm ( (cũng) idler), Xây dựng: bánh ỳ, Cơ - Điện tử: puli đệm, puli chạy không, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top