Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Infected” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • / in´dʒektid /, Hóa học & vật liệu: được phun vào, Y học: bị tiêm, Kỹ thuật chung: được tiêm vào,
  • / in´flektid /, tính từ, (nói về ngôn ngữ) có nhiều biến tố,
  • vết thương nhiễm khuẩn,
  • sữa nhiễm trùng,
  • / ə'fektid /, Tính từ: ( + to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị nhiễm (bệnh...), giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên, Kỹ...
  • / in´fleitid /, Tính từ: phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo (giá), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại,
  • Nghĩa chuyên ngành: răng, răng cưa, Nghĩa chuyên ngành: được khía răng, Nghĩa chuyên...
  • vật gây nhiễm, tác nhân gây (lây) nhiễm,
"
  • / in´fi:kənd /, tính từ, không màu mỡ, cằn cỗi,
  • được đệm, được lắp vào, được lót, được chèn, được đặt vào,
  • / in´və:tid /, Hóa học & vật liệu: đã đảo, đã đảo ngược, đã lật ngược, Toán & tin: bị nghịch đảo, Kỹ thuật...
  • / /in'detid /, Tính từ: mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn, Kỹ thuật chung: mắc nợ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸ʌnin´fektid /, Tính từ: không bị lây nhiễm, không bị nhiễm, không suy đồi, không đồi bại,
  • thể tiêm nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top