Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jar ” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / dʒa:l /, Danh từ: nhà quý tộc xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua,
  • chai chứa nước bình điện, vỏ bình điện,
  • / dʒa: /, Danh từ: vại, lọ, bình, (điện học) chai, leyden jar, chai lêđen, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói...
  • Danh từ: nắp thủy tinh dùng để đậy hoa, hoặc những thí nghiệm (chặn chất khí khỏi thoát ra), Hóa học & vật liệu: bình hình chuông, Kỹ...
  • bình bảo quản, bình đựng đồ hộp, lọ bảo quản,
  • bình đựng ắcqui, bình ắcqui,
  • bình thu bụi, một vật chứa để mở dùng để thu nhặt các hạt lớn trong không khí dành cho việc đo đạc và phân tích.
  • Danh từ: bình đựng khí,
  • bình bảo quản, bình đựng đồ hộp, lọ bảo quản,
  • thùng khoan,
"
  • bình quỹ phẩm,
  • / 'ʤæmʤɑ: /, Danh từ: lọ mứt, bình đựng mứt, Kinh tế: bình đựng mứt,
  • Danh từ: cái liễn (có nắp kín để giữ thức ăn, hoa quả và rau),
  • bình đựng ắcqui,
  • rãnh cứu kẹt,
  • bình thủy tinh, lọ thủy tinh,
  • Địa chất: máy nghiền dùng trong phòng thí nghiệm, máy xay mẫu,
  • Danh từ: (điện học) chai lê-đen, Điện lạnh: chai leyden, Kỹ thuật chung: bình leyden,
  • khạp sành, bình gốm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top