Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kenetic” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • động học,
  • / kai'netik /, Tính từ: (thuộc) động lực; do động lực, (thuộc) động lực học, động học, động lực, Địa chất: (thuộc) động lực học,
"
  • / dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh, Kỹ thuật chung: di truyền, phát sinh, tạo thành,
  • động học,
  • (thuộc) đaxeton,
  • / ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , sectarian , cynic , pagan , skeptic...
  • làm khỏi, làm liền,
  • / ki´netiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Động học, Cơ khí & công trình: động (lực) học, Toán & tin: kinh...
  • biến đổi gen, quá trình bổ sung thông tin di truyền mới vào tế bào hiện có để biến đổi một sinh vật cụ thể với mục đích thay đổi một trong những đặc tính của nó.
  • biến dị di truyền,
  • Động năng, năng lượng của một vật hay khối nước đang di chuyển.
  • ma sát động học, ma sát động, ma sát động,
  • áp suất động,
  • đo phổ quang động,
  • Danh từ: thuyết động học,
  • thuộc mất vận động thuộc trực phân,
  • Tính từ: (sinh vật học) thuộc sự phân loại theo ngoại hình,
  • / fri´nеtik /, Tính từ: Điên lên, cuồng lên; điên cuồng, cuồng tín, Y học: điên cuồng, thuộc bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa:...
  • (chứng) say tàu xe (chứng) nôn nao do chuyển động,
  • / vi:´nætik /, tính từ, thuộc người đi săn, để săn bắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top