Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khả” Tìm theo Từ (10.682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.682 Kết quả)

  • reducing power
  • vaporizable
  • deaerate, degas, free from gas
  • air gap, giải thích vn : một khoảng nhỏ không khí hay vật liệu không có từ tính ở giữa hai thành phần có quan hệ từ tính với nhau được thiết kế sao cho cần phải có một lượng điện áp nhất định...
  • have a drunken drawl., mới uống vài chén rượu đã khề khà, to have a drunken drawl only after drinking a few cups of a alcohol.
"
  • very naive, very foolish stupid
  • outgas
  • dry gas
  • xem khẽ (láy).
  • leachability test
  • dehumidifying capacity
  • wheeze., wheeze, khò khè lên cơn suyễn, ti wheeze when seized by a bout of asthma.
  • xem khó (láy)
  • tính từ, enough
  • Thông dụng: xem khớ
  • Thông dụng: (văn chương) uneven, bumpy., Đường núi khi khu, a bumpy mountain road.
  • reducing gas
  • raucous (nói về ho)., cụ già ho khù khụ, the old man had a raucous cough.
  • feasibility study
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top