Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khả” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • option agreement, giải thích vn : tờ khai của khách hàng công ty môi giới khi mở tài khoản option . nó ghi chi tiết các thông tin tài chánh về khách hàng , người đống ý tuân theo các luật lệ mua bán option thỏa...
  • work life, giải thích vn : khoảng thời gian mà một loại nhựa có thể ở trạng thái có sử dụng được sau khi chúng bị hòa vào chất xúc tác , dung dịch hay các hợp chất [[khác.]]giải thích en : the period...
  • blast-hole drill, borehammer, borer, bully, column drill, drill, drill drift, drill hammer, hammer drift, hammer drill, jack hammer, jackdrill, jackhammer, perforator, puncher, trepan, búa khoan đá, rock borer, búa khoan cột, drifter drill, búa...
  • level measurement, giải thích vn : khoảng cách phía trên hay dưới một mặt phẳng tham chiếu của một khối chất lỏng hay chất liệu [[khác.]]giải thích en : the distance above or below a reference level of the surface...
  • warrant, chứng khế kho bạc, treasury warrant, giải thích vn : từ này có nghĩa khác nhau khi sử dụng cho chứng khoán và hàng hóa . Ðối với chứng khoán thì đây là một công cụ phái sinh có ngày hết hạn và...
  • underbanked, giải thích vn : nói về việc bao tiêu phát hành chứng khoán mới khi ngân hàng đầu tư gốc gặp khó khăn trong việc tập tập hợp các công ty khác gia nhập vào làm thành viên nhóm bao tiêu hay tập...
  • pole-dipole array, giải thích vn : một sự sắp xếp các điện cực sử dụng trong quy trình khoan hay khảo sát , trong đó điện cực một dòng được đặt ở vô cùng trong khi đó các điện cực khác được điều...
  • to force, to coerce (nói khái quát), (khẩu ngữ) pressing, urgent, bị bức bách phải làm, to be coerced into working, công việc bức bách một phút cũng không chậm trễ được, a pressing job permitting not even one minute's...
"
  • long-span steel framing, giải thích vn : hệ thống khung dùng cho các phiến lát , rầm , xà , cầu khi khoảng cách giữa các cột chống xa hơn khoảng các xà cuộn có thể bắc qua ; khẩu độ của hệ thống treo đỡ...
  • desulfurization unit, giải thích vn : một máy móc dùng để loại bỏ sulfur và hợp chất sulfur sử dụng trong việc lọc dầu , xử lý các khoáng chất và các hoạt động [[khác.]]giải thích en : a unit for removing...
  • exchange quotation, quotation board, quotation sheet, giải thích vn : bảng báo giá điều khiển bằng điện tử tại công ty môi giới chứng khoán cho biết các bảng giá hiện hành và các dữ kiện tài chánh khác như...
  • molding shrinkage, giải thích vn : sự khác nhau về kính thước trong một khuôn và khoang thực của khuôn khi đo ở nhiệt độ trong [[phòng.]]giải thích en : the difference in size between a mold and the mold cavity when measured...
  • optical glass, giải thích vn : kính chất lượng cao , không màu chẳng hạn như thủy tinh chì và thủy tinh crown có tính khúc xạ , sử dụng trong thấu kính và các thành phần của hệ thống quang học [[khác.]]giải...
  • air vessel, giải thích vn : một khoang khí gắn với đường ống ở khía phân nước của máy bơm kiểu pitông , giúp bộ giảm rung của máy bơm , nó còn được đặt ở nơi khác của hệ thống bơm giảm thiểu...
  • sieve plate, giải thích vn : một cái đĩa sử dụng trong tháp tiếp xúc trong đó chất lỏng chảy trực tiếp qua khay trong khi khí chảy qua các lỗ trên [[khay.]]giải thích en : a plate used in a contacting tower in which...
  • overcome, surmount, make good., overcome, khắc phục trở ngại khó khăn, to overcome obstacles and difficulties., khắc phục khuyết điểm, to make good one's shortcomings.
  • bubbling, cavitating, cavitation, foaming, frothing, foam formation, giải thích vn : phương pháp tạo bọt trên bề mặt vật liệu bằng các phản ứng hóa học , cho khí cácboníc vào , hay các phương pháp khuấy trộn [[khác.]]giải...
  • resistivity method, giải thích vn : phương pháp khai thác khoáng sản trong đó việc đo đạc được thực hiện trực tiếp bằng cách ghi lại tỷ lệ điện áp trên dòng khi dòng điện được cho chạy qua phần...
  • liftback (hatchback), giải thích vn : là một kiểu xe du lịch khoang hành lý liền với khoang hành khách .
  • adroit (đặc biệt hay dùng trong việc lấy lòng người khác), như khéo (nói khái quát)., skillful, chân tay khéo léo, to be skilful with one's hands.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top