Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khả” Tìm theo Từ (10.682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.682 Kết quả)

  • Tính từ: good; satisfactory, kết quả khả quan, satisfactory results
  • (ít dùng) acceptable.
  • availability
  • mobile use, portable, portable (an), portable (a-no), dạng thức tài liệu khả chuyển, pdf (portabledocument format), dạng thức tài liệu khả chuyển, portable document format, giao diện hệ điều hành khả chuyển, portable...
  • tolerant, available, usability, usable, kiểm tra tính khả dụng, usability test, tần số khả dụng cực đại, maximum usable frequency, tần số khả dụng cực đại, muf (maximumusable frequency), tần số khả dụng thấp...
  • summable, integrable, bình phương khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically integrable, hàm bình phương khả tích, function with integrable square, hàm khả tích, integrable function, hoàn toàn khả tích,...
  • predicable, differentiable
  • possible., khả dĩ đủ ăn, to possibly earn enough to live on.
"
  • (ít dùng) respectable, estimable, venerable.
  • tính từ, loveable; likeable; nice
  • summable, chuỗi khả tổng tuyệt đối, absolutely summable series
  • resister
  • inferable
  • visible, quang phổ khả kiến, visible light spectrum, tia bức xạ khả kiến, visible radiation
  • reducible
  • tính từ, feasibility, feasible, feasible, realizable
  • definable, addressable
  • tính từ, suspicious
  • maskable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top