Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khả” Tìm theo Từ (10.682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.682 Kết quả)

  • link availability slot (las)
  • heavy carbureted hydrogen
"
  • dust-laden gas
  • degassing, gettering, deaeration, giải thích vn : sự lấy không khí ra khỏi đèn điện tử chế tạo .giải thích vn : việc khử khí còn sót lại trong đèn điện tử sau khi hút chân không , bằng cách cho bay hơi một...
  • degassing tower
  • air clearance, air gap
  • dry air, dry atmosphere, drying air
  • dry atmosphere
  • breathing line, giải thích vn : chỉ một độ cao , thường là 5 foot phía trên sàn nhà . thường được sử dụng trong phòng sinh hoạt chung như một thông số quyết định yêu cầu về điều hòa nhiệt độ , thời...
  • gas remover
  • outgassing
  • nongassing
  • air-slot, air-beed
  • deaerator
  • barium release
  • hay storehouse
  • gas field
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top