Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kinky ” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´kiηki /, Tính từ: quăn, xoắn (tóc), (thông tục) lập dị; đỏng đảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'ziɳki /, Tính từ: thuộc kẽm; có kẽm, chứa kẽm,
  • Danh từ: ngón út (tay),
"
  • / ´diηki /, tính từ, (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bush-league * , dainty , insignificant , lesser...
  • / kiηk /, Danh từ: nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh, (từ mỹ,nghĩa...
  • lời hứa mà 2 người dùng 2 ngón út móc ngoéo vào nhau,
  • / ´iηki /, Tính từ: Đen như mực, vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực, thuộc mực, bằng mực (viết, vẽ...), Xây dựng: bằng mực, Kỹ...
  • cầu cân đường sắt,
  • đường cầu gút, đường cầu gẫy,
  • nút thắt dây,
  • thủ thuật sản xuất,
  • sự oằn lệch mạng,
  • (chứng) xoắn hồi tràng,
  • băng gấp,
  • đen kịt,
  • Danh từ: (thực vật học) nấm phân,
  • nút (dây thừng),
  • sự quấn dây cáp, sự xoắn dây cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top