Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Libertés” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ˈlɪbərti /, Danh từ: tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ( số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, ( số nhiều)...
  • Danh từ: tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ( số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, ( số nhiều) đặc quyền,...
  • Danh từ: quyền tự do của cá nhân người công dân,
  • Danh từ: ngựa xiếc biểu diễn không có người cưỡi,
  • tàu tự do,
  • Thành Ngữ:, liberty hall, nơi tự do thoải mái
"
  • quyền tự do ký hợp đồng,
  • quyền tự do buôn bán,
  • Idioms: to take liberties with sb, có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả với ai(với một phụ nữ)
  • Idioms: to be gasping for liberty, khao khát tự do
  • quyền của kỹ sư đối với nhân viên nhà thầu,
  • Thành Ngữ:, the freedom ( liberty ) of conscience, tự do tín ngưỡng
  • Thành Ngữ:, to set liberty ; to set free, th?, tr? t? do
  • quyền của kỹ sư đối với nhân viên nhà thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top