Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lion ” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / 'laiən /, Danh từ: con sư tử, ( số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm, người nổi danh, người có tiếng, người được nhiều nơi mời mọc, người gan dạ, ( lion)...
  • Danh từ: (động vật học) huệ biển (động vật da gai), sư tử biển,
"
  • Danh từ: tính dũng mãnh, tính dũng cảm,
  • / ´ænt¸laiən /, danh từ, (động vật học) kiến sư tử,
  • / ´laiən¸ha:tid /, tính từ, dũng mãnh, dũng cảm,
  • / ´laiən¸hʌntə /, danh từ, kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn,
  • / ´si:¸laiən /, danh từ, sư tử biển,
  • Thành Ngữ:, lion of the day, người mà thiên hạ đều chú ý
  • Thành Ngữ:, lion in the path ( way ), vật chướng ngại
  • Idioms: to see the lions of a place, Đi xem những kỳ quan của một nơi nào
  • Thành Ngữ:, to beard the lion in his den, (tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp
  • Thành Ngữ:, better be the head of a dog than the tail of a lion, (t?c ng?) d?u gà còn hon duôi trâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top