Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moduler” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • / ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối kết cấu, đồng dư, môđun, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular...
"
  • / ´mɔdju:l /, Danh từ: Đơn vị đo, (như) modulus, Toán & tin: (đại số ) môđun, Xây dựng: độ, Cơ...
  • trục môđun,
  • sự biên dịch theo khối, sự biên dịch theo module,
  • nguyên lý cấu trúc môđun,
  • sự điều hợp môđun,
  • sự điều hợp môđun, sự phối hợp theo môđun,
  • dạng mođula, dạng đơn thể,
  • hệ số tính đổi, hệ số tính đổi,
  • / ´medlə /, danh từ, người lo chuyện bao đồng, người xen vào, người lăng xăng quấy rầy, Từ đồng nghĩa: noun, busybody , interloper , quidnunc , buttinsky , kibitzer , snoop , tattletale,...
  • hệ môđun,
  • / ´mouldə /, Danh từ: thợ đúc, Nội động từ: nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra, Kỹ thuật chung: máy làm khuôn,...
  • / ´mɔdələ /, Danh từ: người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm khuôn tượng, Xây dựng: người đặt (tượng), người nặn, Kỹ...
  • / ´nɔdjulə /, Tính từ: có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ; giống mắt nhỏ, giống mấu nhỏ, có nhiều u nhỏ; giống cục u nhỏ, Xây dựng: dạng...
  • 1 . (thuộc) phối dâu 2. giống quả dâu,
  • / ´tɔdlə /, Danh từ: Đứa bé chỉ mới biết đi, Từ đồng nghĩa: noun, child , infant , kid , little one , preschooler , rug rat * , tot , youngster , tyke
  • môđun đại số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top