Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Objet” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • / n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt  ; v. əbˈdʒɛkt /, Danh từ: Đồ vật, vật thể, Đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng,...
  • danh từ, (ngôn ngữ) bổ ngữ trực tiếp,
"
  • đối tượng hỗn hợp, đối tượng phức hợp,
  • định dạng đối tượng,
  • quyền đối tượng,
  • phí tổn mục tiêu,
  • định danh đối tượng, object identifier type, kiểu định danh đối tượng
  • Danh từ: (tin học) ngôn ngữ dịch, ngôn ngữ đích, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ máy, pseudo-object language, ngôn ngữ đối tượng giả
  • sở hữu chủ đối tượng,
  • thủ tục đối tượng, chương trình đích,
  • / 'ɔbdʤikt'ti:tʃiɳ /, Danh từ: cách dạy dựa trên đồ vật,
  • Thành Ngữ:, no object, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
  • đối tượng thường trực,
  • đối tượng hình,
  • đối tượng xử lý,
  • vật con thật sự,
  • đối tượng thông tin,
  • đối tượng liên kết, vật thể bị buộc,
  • đối tượng tĩnh,
  • đối tượng hệ thống, som ( system object model ), mô hình đối tượng hệ thống, system object model, mô hình đối tượng hệ thống, system object model (sam), mô hình đối tượng hệ thống, system object module, môđun...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top